Cơ chế giải độc Acetaminophen của N-acetylcysteine (NAC) chủ yếu liên quan đến khả năng cung cấp nguồn sulfur cho cơ thể, từ đó kích thích quá trình tái tạo glutathione. Hãy cùng phân tích cơ chế của nó trong bài viết dưới đây nhé!

N – Acetylcystein là gì?
N-acetylcysteine (NAC) là một dạng của amino acid cysteine, trong đó acetyl group đã được thêm vào. NAC được sử dụng trong y học và dinh dưỡng với nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là sử dụng trong cơ chế giải độc acetaminophen.
Một trong những ứng dụng chính của N-acetylcysteine là trong việc cung cấp nguồn sulfur cho tổ chức, giúp tăng cường khả năng sản xuất glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng trong cơ thể. Glutathione đóng vai trò quan trọng trong quá trình loại bỏ các chất độc hại và chống lại stress oxi hóa.
N-acetylcysteine cũng được sử dụng trong điều trị các trường hợp ngộ độc paracetamol (acetaminophen), một loại thuốc giảm đau và hạ sốt. Nó có khả năng giúp tái tạo glutathione, giảm thiểu sự tổn thương gan gây ra bởi paracetamol.
Ngoài ra, N-acetylcysteine còn được nghiên cứu để điều trị một số tình trạng khác nhau như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tự kỷ, và nhiễm trùng HIV.
Cơ chế sinh lý của bệnh ngộ độc Acetaminophen
Cơ chế sinh lý của bệnh ngộ độc Acetaminophen liên quan chủ yếu đến quá trình chuyển hóa độc tố của acetaminophen, đó là N-acetyl-p-benzoquinone imine (NAPQI), được tạo ra bởi hệ enzym cytochrome P-450 trong gan.
Gan chứa glutathione, một chất giải độc, để chuyển hóa chất này. Khi có quá liều cấp tính, lượng glutathione trong gan giảm đi, dẫn đến sự tích tụ của NAPQI. Kết quả là tổn thương tế bào xảy ra, và có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác như thận và tụy.
Lý thuyết cho rằng bệnh gan do rượu hoặc suy dinh dưỡng có thể tăng nguy cơ ngộ độc vì điều kiện tiên quyết của enzym gan có thể làm tăng NAPQI, và suy dinh dưỡng (thường gặp ở người nghiện rượu) cũng làm giảm dự trữ glutathione trong gan. Tuy nhiên, không có mối liên quan giữa liều điều trị acetaminophen ở bệnh nhân nghiện rượu và tổn thương gan theo lý thuyết.
Triệu chứng và dấu hiệu ngộ độc Acetaminophen
Triệu chứng và dấu hiệu ngộ độc Acetaminophen có thể biến động theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Dưới đây là mô tả về một số triệu chứng và dấu hiệu chính của ngộ độc Acetaminophen:
- Ngộ độc mức độ nhẹ:
- Không gây ra triệu chứng rõ ràng.
- Nếu có, các triệu chứng thường nhẹ và xuất hiện sau ít nhất 48 giờ sau khi tiêu thụ.
- Giai đoạn sớm (đến 48 giờ sau uống):
- Chán ăn.
- Buồn nôn.
- Nôn.
- Đau bụng hạ sườn phải.
- Giai đoạn trung bình (xem bảng Các Giai đoạn Ngộ độc Acetaminophen Cấp tính):
- Triệu chứng có thể tăng cường và trở nên nghiêm trọng hơn.
- Có thể xuất hiện suy thận và viêm tụy.
- Có thể không có suy gan.
- Sau hơn 5 ngày:
- Tổn thương gan độc tính có thể giải quyết hoặc phát triển thành suy đa tạng.
- Có thể gây tử vong.
Cần lưu ý rằng các triệu chứng và dấu hiệu có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, và việc theo dõi và điều trị sớm là quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của ngộ độc Acetaminophen và giảm nguy cơ tử vong. Nếu nghi ngờ về ngộ độc Acetaminophen, người đó cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức để nhận được sự chăm sóc y tế chuyên sâu.

Ngộ độc Acetaminophen cấp tính
Ngộ độc Acetaminophen cấp tính xảy ra khi một người tiêu thụ một liều lượng lớn Acetaminophen trong một khoảng thời gian ngắn. Để gây độc tính, cần uống tổng liều ≥ 150 mg/kg (tương đương khoảng 7,5 g ở người lớn) trong vòng 24 giờ.
Việc sử dụng Acetaminophen thông qua đường tĩnh mạch trong bệnh viện, đặc biệt là đối với bệnh nhân lớn hơn 2 tuổi, đã liên quan đến hàng trăm trường hợp báo cáo về quá liều, trong đó có một số trường hợp tử vong, kể cả trẻ em. Các tác dụng phụ này chủ yếu xuất phát từ sai sót về liều lượng, vì thuốc được định liều theo miligram (mg) nhưng thường được pha chế trong mililit (ml). Các trường hợp quá liều thường liên quan đến quá trình điều trị, và thông tin chi tiết về thời gian và tổng liều sử dụng thường có sẵn.
Biểu đồ Rumack-Matthew được sử dụng để đánh giá độc tính trong trường hợp quá liều Acetaminophen. Đối với quá liều với lượng dưới 150 mg/kg, thường không gây độc tính. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và xác định liệu pháp điều trị phù hợp, việc tư vấn với các chuyên gia ngộ độc hoặc trung tâm kiểm soát chất độc là quan trọng.
